--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
niềm tây
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
niềm tây
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: niềm tây
+
Inmost feelings, personal considerations
Thổ lộ niềm tây
To pour out one's inmost feelings
Lượt xem: 517
Từ vừa tra
+
niềm tây
:
Inmost feelings, personal considerationsThổ lộ niềm tâyTo pour out one's inmost feelings
+
footballer
:
(thể dục,thể thao) cầu thủ bóng đá
+
rắn cạp nong
:
Yellow and black-ringed krait
+
helper
:
người giúp đỡ
+
đêm hôm
:
Late night, late during the nightĐêm hôm mà còn đi chơiTo go out though it is late at night